Phần Communication Unit 5 Tiếng Anh 9 sách Global Success giúp học sinh nắm được cách xin lỗi và phản hồi lời xin lỗi một cách tự nhiên và lịch sự. Ngoài ra, bài học còn hướng dẫn học sinh chia sẻ và miêu tả những trải nghiệm, từ đó cải thiện khả năng kể chuyện và diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho từng hoạt động trong phần Communication Unit 5, giúp học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào giao tiếp thực tế.
Trong cuộc sống hàng ngày, biết cách xin lỗi chân thành khi mắc lỗi và đáp lại lời xin lỗi một cách phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Phần Everyday English Unit 5 sẽ trang bị cho các bạn những mẫu câu thông dụng để thể hiện sự hối lỗi và cách phản hồi phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
(Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được tô sáng.)
Hội thoại 1:
Mai: Can I come in? I'm really sorry. I'm late. There was a lot of traffic. (Em vào được không ạ? Em thực sự xin lỗi. Em đến muộn. Có nhiều xe cộ lắm.)
Teacher: That's okay, Mai. (Không sao, Mai.)
Hội thoại 2:
Mother: Have you done the washing yet? (Con đã giặt đồ chưa?)
Son: Oops, my mistake. Mum, I thought I could do it later. (Ối, lỗi của con. Mẹ ơi, con nghĩ con có thể làm sau.)
Mother: Oh, that's right. But please do it now. (Ồ, đúng rồi. Nhưng làm ngay bây giờ nhé.)
(Làm việc theo cặp. Hãy tạo các đoạn hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
| Situation 1: You submit your project after the deadline. (Bạn nộp dự án của mình sau thời hạn.) |
Mẫu hội thoại 1:
Teacher: Have you submitted your project yet? (Bạn đã nộp dự án chưa?)
Student: Oops, my mistake. I thought I had more time. I'll make sure to be on time next time. (Lỗi của em ạ. Em nghĩ em còn nhiều thời gian hơn. Em sẽ đảm bảo đúng giờ vào lần sau.)
Teacher: That's alright, but try to manage your time better in the future. (Không sao, nhưng hãy cố gắng quản lý thời gian tốt hơn trong tương lai.)
Mẫu hội thoại 2:
Teacher: The deadline was yesterday. Where is your project? (Hạn chót là hôm qua rồi. Dự án của bạn đâu?)
Student: I'm really sorry. I had some technical problems with my computer. Can I submit it today? (Em thực sự xin lỗi. Em gặp vấn đề kỹ thuật với máy tính. Em có thể nộp hôm nay được không ạ?)
Teacher: That's okay this time, but make sure to back up your work and submit on time next time. (Lần này thì được, nhưng hãy đảm bảo sao lưu công việc và nộp đúng hạn vào lần sau.)
| Situation 2: You came home later than you promised your mum you would. (Bạn về nhà muộn hơn so với lời hứa với mẹ.) |
Mẫu hội thoại 1:
You: I'm really sorry, Mum. I came home later than I promised. (Con xin lỗi mẹ ạ. Con về nhà muộn hơn con đã hứa.)
Mom: That's okay, but next time, make sure to inform me if you're going to be late. (Được rồi, nhưng lần sau hãy nhớ báo mẹ nếu con về muộn nhé.)
You: I will, Mum. I got caught up talking with my friend and lost track of time. (Con sẽ nhớ ạ. Con bị mải nói chuyện với bạn và quên mất thời gian.)
Mẫu hội thoại 2:
Mom: You said you would be home by 6 PM. It's already 7 PM! (Con nói con sẽ về nhà lúc 6 giờ chiều. Bây giờ đã 7 giờ rồi!)
You: I'm so sorry, Mom. There was unexpected traffic, and my phone battery died, so I couldn't call you. (Con rất xin lỗi mẹ ạ. Có tắc đường bất ngờ và pin điện thoại của con hết nên con không thể gọi cho mẹ.)
Mom: That's alright this time. But always keep your phone charged and let me know if something comes up. (Lần này thì được. Nhưng luôn sạc đầy điện thoại và cho mẹ biết nếu có chuyện gì xảy ra.)
A. Expressing apologies (Bày tỏ lời xin lỗi)
Cách nói thân mật (informal):
Cách nói trang trọng (formal) :
B. Responding to apologies (Đáp lại lời xin lỗi)
Cách nói thân mật (informal):
Cách nói trang trọng (formal):
Phần này giúp học sinh thực hành kỹ năng kể chuyện, mô tả sự kiện và chia sẻ cảm xúc bằng tiếng Anh. Thông qua các hoạt động đọc hiểu và hội thoại, các bạn sẽ học cách diễn đạt những khoảnh khắc đáng nhớ một cách sinh động và tự nhiên.
(Đọc bài viết của ba người bạn về hoạt động cắm trại của họ và ghép tên họ với trải nghiệm.)
Mai:
| It was actually a terrible day for me. I slipped and hurt my ankle, so I had to stay inside my tent. I couldn't join any team building games at all. I have never experienced such helplessness. | Thực ra đó là một ngày tồi tệ đối với tôi. Tôi bị trượt chân và làm bong gân mắt cá chân nên phải ở trong lều. Tôi không thể tham gia bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào. Tôi chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy. |
Tom:
| I haven't had many exciting experiences like that before. We got to a beautiful site in Ninh Binh. We put up the tents and did unforgettable team building activities. We also hired bikes and cycled around the area. It was so relaxing. | Trước đây tôi chưa có nhiều trải nghiệm thú vị như thế. Chúng tôi đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình. Chúng tôi dựng lều và thực hiện các hoạt động xây dựng nhóm khó quên. Chúng tôi cũng thuê xe đạp và đạp xe quanh khu vực. Thật thư giãn. |
Minh:
| I had a brilliant experience by the sea with my class last year. We joined team building activities in the morning. In the afternoon, an instructor taught some of us snorkelling. It was exhilarating. It was also wonderful to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around. It's the best experience I've ever had. | Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển cùng lớp vào năm ngoái. Chúng tôi tham gia các hoạt động xây dựng nhóm vào buổi sáng. Vào buổi chiều, một hướng dẫn viên dạy một số bạn lặn với ống thở. Thật phấn khích. Thật tuyệt vời khi được nhìn thấy rặng san hô và nhiều loại cá đầy màu sắc bơi xung quanh. Đây là trải nghiệm tuyệt vời nhất mà tôi từng có. |
Experiences (Các trải nghiệm):
exciting experiences in an area (trải nghiệm thú vị tại một khu vực)
a terrible experience at the campsite (trải nghiệm tồi tệ tại khu cắm trại)
a brilliant experience by the sea (trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển)
an exhilarating experience of snorkelling (trải nghiệm phấn khích khi lặn với ống thở)
an experience of watching team building activities (trải nghiệm xem các hoạt động xây dựng nhóm)
a relaxing bike riding experience (trải nghiệm đạp xe thư giãn)
Đáp án:
Mai: b, e
Dẫn chứng: (b) terrible experience - "It was actually a terrible day for me"; (e) watching team building - "I couldn't join any team building games" (nghĩa là có thể xem)
Tom: a, f
Dẫn chứng: (a) exciting experiences in an area - "We got to a beautiful site in Ninh Binh"; (f) relaxing bike riding - "We also hired bikes and cycled around the area. It was so relaxing."
Minh: c, d
Dẫn chứng: (c) brilliant experience by the sea - "I had a brilliant experience by the sea"; (d) snorkelling - "an instructor taught some of us snorkelling. It was exhilarating."
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của Mai, Tom và Minh. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
Questions:
Hội thoại về Mai:
A: Where did Mai go? (Mai đã đi đâu?)
B: She went camping. (Cô ấy đi cắm trại.)
A: What did she do? (Cô ấy đã làm gì?)
B: She slipped and hurt her ankle, had to stay inside her tent, and couldn't join team building games. (Cô ấy bị trượt chân và bong gân mắt cá, phải ở trong lều và không thể tham gia các trò chơi xây dựng nhóm.)
A: How was her experience? (Trải nghiệm của cô ấy thế nào?)
B: Her experience was terrible. (Trải nghiệm của cô ấy rất tồi tệ.)
A: Has she ever had that experience before? (Cô ấy đã từng có trải nghiệm đó trước đây chưa?)
B: No, she hasn't. She has never experienced such helplessness. (Chưa. Cô ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)
Hội thoại về Tom:
A: Where did Tom go? (Tom đã đi đâu?)
B: He went to a beautiful site in Ninh Bình. (Anh ấy đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình.)
A: What did he do? (Anh ấy đã làm gì?)
B: He put up tents, did team building activities, and hired bikes to cycle around the area. (Anh ấy dựng lều, thực hiện các hoạt động xây dựng nhóm và thuê xe đạp để đạp quanh khu vực.)
A: How was his experience? (Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)
B: His experience was relaxing. (Trải nghiệm của anh ấy rất thư giãn.)
A: Has he ever had that experience before? (Anh ấy đã từng có trải nghiệm đó trước đây chưa?)
B: No, he hasn't had many exciting experiences like that before. (Chưa, anh ấy chưa có nhiều trải nghiệm thú vị như thế trước đây.)
Hội thoại về Minh:
A: Where did Minh go? (Minh đã đi đâu?)
B: He went by the sea. (Anh ấy đi bên bờ biển.)
A: What did he do? (Anh ấy đã làm gì?)
B: He joined team building activities in the morning and went snorkelling in the afternoon to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around. (Anh ấy tham gia các hoạt động xây dựng nhóm vào buổi sáng và đi lặn với ống thở vào buổi chiều để xem rặng san hô và nhiều loại cá đầy màu sắc bơi xung quanh.)
A: How was his experience? (Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)
B: His experience was brilliant and exhilarating. (Trải nghiệm của anh ấy thật tuyệt vời và phấn khích.)
A: Has he ever had that experience before? (Anh ấy đã từng có trải nghiệm đó trước đây chưa?)
B: No, he hasn't. It's the best experience he's ever had. (Chưa. Đây là trải nghiệm tuyệt vời nhất mà anh ấy từng có.)
(Làm việc theo nhóm. Lần lượt hỏi và trả lời về trải nghiệm của nhau về một chuyến đi mà họ đã có. Sử dụng các câu hỏi tương tự như ở bài 4.)
Example:
A: Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
B: I went to... (Tôi đã đi đến...)
C: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
B: I climbed... (Tôi đã leo...)
Mẫu hội thoại 1 - Chuyến đi Sa Pa:
A: Where did you go on your last trip? (Bạn đã đi đâu trong chuyến đi gần nhất?)
B: I went to Sa Pa with my family. (Tôi đã đi Sa Pa cùng gia đình.)
C: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We went hiking through the rice terraces, visited local villages, and took a cable car to Fansipan peak. I also experienced the culture of the ethnic minority groups. (Chúng tôi đi bộ đường dài qua các thửa ruộng bậc thang, thăm các làng địa phương và đi cáp treo lên đỉnh Fansipan. Tôi cũng trải nghiệm văn hóa của các dân tộc thiểu số.)
A: How was your experience? (Trải nghiệm của bạn thế nào?)
B: It was absolutely unforgettable! The scenery was breathtaking, and the local people were very friendly and hospitable. The fresh mountain air made me feel so refreshed. (Thật sự là không thể quên! Phong cảnh ngoạn mục và người dân địa phương rất thân thiện và hiếu khách. Không khí núi trong lành khiến tôi cảm thấy sảng khoái.)
C: Have you ever had that experience before? (Bạn đã từng có trải nghiệm đó trước đây chưa?)
B: No, I haven't. It was my first time in the mountains, and I'd love to go back again someday. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến vùng núi, và tôi rất muốn quay lại một ngày nào đó.)
Mẫu hội thoại 2 - Chuyến đi Phú Quốc:
A: Where did you go for your vacation? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
B: I went to Phu Quoc Island last summer. (Tôi đã đi đảo Phú Quốc mùa hè năm ngoái.)
C: What activities did you do? (Bạn đã thực hiện những hoạt động gì?)
B: I went scuba diving to explore coral reefs, tried local seafood at the night market, and visited a pepper farm. I also spent time relaxing on pristine beaches. (Tôi đã lặn biển để khám phá rặng san hô, thử hải sản địa phương ở chợ đêm và thăm một trang trại tiêu. Tôi cũng dành thời gian thư giãn trên những bãi biển hoang sơ.)
A: How did you feel about the experience? (Bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm đó?)
B: It was amazing! Seeing the underwater world for the first time was mind-blowing. The colorful fish and coral were more beautiful than I imagined. (Thật tuyệt vời! Nhìn thấy thế giới dưới nước lần đầu tiên thật choáng ngợp. Những chú cá và san hô đầy màu sắc đẹp hơn tôi tưởng tượng.)
C: Had you ever been scuba diving before? (Bạn đã từng lặn biển trước đây chưa?)
B: No, I hadn't. It was my first time, and I was a bit nervous at first, but the instructor was very patient and helpful. Now I want to get a diving certificate! (Chưa. Đó là lần đầu tiên của tôi, và lúc đầu tôi hơi lo lắng, nhưng người hướng dẫn rất kiên nhẫn và hữu ích. Bây giờ tôi muốn lấy chứng chỉ lặn!)
Mẫu hội thoại 3 - Chuyến đi Đà Lạt:
A: Where did you spend your holiday? (Bạn đã trải qua kỳ nghỉ ở đâu?)
B: I spent my holiday in Da Lat City. (Tôi đã nghỉ ở thành phố Đà Lạt.)
C: What activities did you enjoy most? (Bạn thích hoạt động nào nhất?)
B: I visited beautiful flower gardens, went strawberry picking on farms, and took photos at scenic spots like Xuan Huong Lake. We also tried riding horses and visited coffee plantations. (Tôi đã thăm những vườn hoa đẹp, đi hái dâu tây ở nông trại và chụp ảnh tại những địa điểm đẹp như hồ Xuân Hương. Chúng tôi cũng thử cưỡi ngựa và thăm những đồn điền cà phê.)
A: How would you describe the atmosphere there? (Bạn mô tả bầu không khí ở đó như thế nào?)
B: The atmosphere was incredibly romantic and peaceful. The cool weather was perfect, and the pine forests made everything feel fresh. I loved the vintage architecture and cozy cafes everywhere. (Bầu không khí cực kỳ lãng mạn và yên bình. Thời tiết mát mẻ hoàn hảo, và những rừng thông khiến mọi thứ cảm thấy trong lành. Tôi yêu thích kiến trúc cổ điển và những quán cà phê ấm cúng ở khắp nơi.)
C: Have you been to Da Lat before this trip? (Bạn đã đến Đà Lạt trước chuyến đi này chưa?)
B: Yes, I had been there once when I was very young, but I barely remembered anything. This trip was like discovering it for the first time, and it was much more amazing than I expected. (Có, tôi đã từng đến đó một lần khi còn rất nhỏ, nhưng tôi hầu như không nhớ gì. Chuyến đi này giống như khám phá nó lần đầu tiên, và nó tuyệt vời hơn nhiều so với tôi mong đợi.)
Phần Communication Unit 5 Tiếng Anh 9 đã giúp các bạn học sinh nắm được cách xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi trong nhiều tình huống khác nhau. Bên cạnh đó, thông qua việc đọc và thảo luận về những trải nghiệm, các bạn được học cách kể chuyện, miêu tả sự kiện và thể hiện cảm xúc bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Hy vọng phần đáp án và các mẫu hội thoại trong bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững cách diễn đạt và tự tin áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ